106
GK
G. Donnarumma
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluigi Donnarumma
GK
106
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
103
48
52
50
50
57
56
54
52
52
49
49
46
46
47
47
49
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
93
TM Phản xạ
106
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
103
Tốc độ
64
Tăng tốc
69
Dứt điểm
23
Lực sút
65
Sút xa
31
Chọn vị trí
23
Vô lê
17
Penalty
23
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
29
Chuyền dài
71
Đá phạt
29
Sút xoáy
31
Rê bóng
35
Giữ bóng
61
Khéo léo
89
Thăng bằng
74
Phản ứng
101
Kèm người
37
Lấy bóng
29
Cắt bóng
36
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
89
Thể lực
54
Quyết đoán
66
Nhảy
94
Bình tĩnh
92
TM đổ người
106
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
93
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
103
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2021 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |