100
GK
G. Donnarumma
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluigi Donnarumma
GK
100
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
97
41
48
47
47
54
53
48
49
49
41
41
40
40
41
41
41
TM Đổ người
101
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
102
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
97
Tốc độ
69
Tăng tốc
59
Dứt điểm
15
Lực sút
54
Sút xa
28
Chọn vị trí
22
Vô lê
15
Penalty
29
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
21
Chuyền dài
65
Đá phạt
29
Sút xoáy
30
Rê bóng
35
Giữ bóng
64
Khéo léo
86
Thăng bằng
66
Phản ứng
92
Kèm người
25
Lấy bóng
29
Cắt bóng
29
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
82
Thể lực
47
Quyết đoán
62
Nhảy
89
Bình tĩnh
89
TM đổ người
101
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
89
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
97
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2021 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |