94
RW
Lee Dong Jun
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Jun
RW
94
173cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
19
90
91
91
91
86
90
79
91
91
75
75
78
78
81
81
75
Tốc độ
98
Sút
88
Chuyền bóng
86
Rê bóng
95
Phòng thủ
70
Thể chất
80
Tốc độ
98
Tăng tốc
99
Dứt điểm
85
Lực sút
93
Sút xa
94
Chọn vị trí
95
Vô lê
74
Penalty
85
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
92
Chuyền dài
84
Đá phạt
91
Sút xoáy
89
Rê bóng
98
Giữ bóng
91
Khéo léo
95
Thăng bằng
98
Phản ứng
86
Kèm người
71
Lấy bóng
66
Cắt bóng
77
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
70
Thể lực
93
Quyết đoán
91
Nhảy
90
Bình tĩnh
88
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Sangju Sangmu FC | |
2023~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2022~ | Hertha Berlin | |
2022~2023 | Hertha Berlin | |
2021~ | Ulsan Hyundai | |
2021~2022 | Ulsan Hyundai | |
2017~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |