92
RW
Lee Dong Jun
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Jun
RW
92
173cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
21
87
88
89
89
80
87
69
88
88
64
64
69
69
72
72
64
Tốc độ
94
Sút
83
Chuyền bóng
81
Rê bóng
91
Phòng thủ
50
Thể chất
85
Tốc độ
94
Tăng tốc
94
Dứt điểm
85
Lực sút
86
Sút xa
81
Chọn vị trí
93
Vô lê
70
Penalty
76
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
85
Chuyền dài
70
Đá phạt
82
Sút xoáy
85
Rê bóng
93
Giữ bóng
89
Khéo léo
93
Thăng bằng
91
Phản ứng
94
Kèm người
50
Lấy bóng
47
Cắt bóng
44
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
83
Thể lực
87
Quyết đoán
90
Nhảy
88
Bình tĩnh
85
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Sangju Sangmu FC | |
2023~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2022~ | Hertha Berlin | |
2022~2023 | Hertha Berlin | |
2021~ | Ulsan Hyundai | |
2021~2022 | Ulsan Hyundai | |
2017~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |