77
RW
Lee Dong Jun
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Jun
RW
77
RM
77
173cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
31
73
74
74
74
68
72
63
74
74
61
61
65
65
66
66
61
Tốc độ
88
Sút
70
Chuyền bóng
65
Rê bóng
76
Phòng thủ
56
Thể chất
70
Tốc độ
89
Tăng tốc
88
Dứt điểm
71
Lực sút
73
Sút xa
67
Chọn vị trí
75
Vô lê
66
Penalty
67
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
69
Chuyền dài
57
Đá phạt
49
Sút xoáy
54
Rê bóng
80
Giữ bóng
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
84
Phản ứng
71
Kèm người
57
Lấy bóng
56
Cắt bóng
55
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Quyết đoán
74
Nhảy
66
Bình tĩnh
67
TM đổ người
27
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
23
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Sangju Sangmu FC | |
2023~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2022~ | Hertha Berlin | |
2022~2023 | Hertha Berlin | |
2021~ | Ulsan Hyundai | |
2021~2022 | Ulsan Hyundai | |
2017~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |