99
RW
Lee Dong Jun
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Jun
RW
99
173cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
22
96
96
96
96
88
94
81
94
94
78
78
82
82
84
84
78
Tốc độ
103
Sút
94
Chuyền bóng
86
Rê bóng
97
Phòng thủ
69
Thể chất
91
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
100
Lực sút
94
Sút xa
84
Chọn vị trí
103
Vô lê
84
Penalty
84
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
86
Chuyền dài
78
Đá phạt
80
Sút xoáy
88
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
103
Thăng bằng
101
Phản ứng
101
Kèm người
70
Lấy bóng
67
Cắt bóng
68
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
90
Thể lực
94
Quyết đoán
93
Nhảy
92
Bình tĩnh
93
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Sangju Sangmu FC | |
2023~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2022~ | Hertha Berlin | |
2022~2023 | Hertha Berlin | |
2021~ | Ulsan Hyundai | |
2021~2022 | Ulsan Hyundai | |
2017~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |