63
RM
Lee Dong Jun
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Jun
RM
63
RW
65
CAM
62
173cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
14
59
61
62
62
53
59
45
60
60
43
43
48
48
50
50
43
Tốc độ
78
Sút
55
Chuyền bóng
50
Rê bóng
67
Phòng thủ
35
Thể chất
53
Tốc độ
78
Tăng tốc
80
Dứt điểm
56
Lực sút
56
Sút xa
51
Chọn vị trí
64
Vô lê
54
Penalty
57
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
53
Chuyền dài
40
Đá phạt
50
Sút xoáy
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Phản ứng
61
Kèm người
30
Lấy bóng
36
Cắt bóng
37
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Quyết đoán
56
Nhảy
65
Bình tĩnh
56
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Sangju Sangmu FC | |
2023~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2022~ | Hertha Berlin | |
2022~2023 | Hertha Berlin | |
2021~ | Ulsan Hyundai | |
2021~2022 | Ulsan Hyundai | |
2017~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |