96
RW
Lee Dong Jun
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Jun
RW
96
LW
96
CF
96
173cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
20
92
93
93
93
86
91
76
92
92
71
71
76
76
79
79
71
Tốc độ
102
Sút
93
Chuyền bóng
86
Rê bóng
95
Phòng thủ
62
Thể chất
81
Tốc độ
103
Tăng tốc
101
Dứt điểm
95
Lực sút
92
Sút xa
95
Chọn vị trí
99
Vô lê
79
Penalty
83
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
91
Chuyền dài
85
Đá phạt
90
Sút xoáy
92
Rê bóng
99
Giữ bóng
89
Khéo léo
98
Thăng bằng
100
Phản ứng
91
Kèm người
62
Lấy bóng
58
Cắt bóng
73
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
70
Thể lực
93
Quyết đoán
91
Nhảy
94
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Sangju Sangmu FC | |
2023~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2022~ | Hertha Berlin | |
2022~2023 | Hertha Berlin | |
2021~ | Ulsan Hyundai | |
2021~2022 | Ulsan Hyundai | |
2017~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |