89
RW
Lee Dong Jun
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Jun
RW
89
173cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
19
84
86
86
86
79
84
70
85
85
66
66
72
72
75
75
66
Tốc độ
91
Sút
83
Chuyền bóng
79
Rê bóng
88
Phòng thủ
58
Thể chất
76
Tốc độ
90
Tăng tốc
94
Dứt điểm
83
Lực sút
85
Sút xa
88
Chọn vị trí
92
Vô lê
56
Penalty
73
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
88
Chuyền dài
68
Đá phạt
83
Sút xoáy
82
Rê bóng
92
Giữ bóng
83
Khéo léo
86
Thăng bằng
95
Phản ứng
90
Kèm người
56
Lấy bóng
53
Cắt bóng
65
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
72
Thể lực
84
Quyết đoán
75
Nhảy
86
Bình tĩnh
82
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Sangju Sangmu FC | |
2023~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2022~ | Hertha Berlin | |
2022~2023 | Hertha Berlin | |
2021~ | Ulsan Hyundai | |
2021~2022 | Ulsan Hyundai | |
2017~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |