83
RW
Adama Traoré
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama
RW 83 RWB 70
|
|
25.01.1996
178cm
|
72kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
2
5
Level
25
74
77
80
80
70
77
62
79
79
57
57
63
63
67
67
57
Tốc độ
96
Sút
69
Chuyền bóng
71
Rê bóng
87
Phòng thủ
44
Thể chất
82
Tốc độ
96
Tăng tốc
97
Dứt điểm
69
Lực sút
80
Sút xa
68
Chọn vị trí
67
Vô lê
57
Penalty
52
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
81
Chuyền dài
59
Đá phạt
48
Sút xoáy
70
Rê bóng
92
Giữ bóng
84
Khéo léo
86
Thăng bằng
89
Phản ứng
69
Kèm người
43
Lấy bóng
44
Cắt bóng
47
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
88
Thể lực
79
Quyết đoán
73
Nhảy
81
Bình tĩnh
75
TM đổ người
22
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Adama mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fulham
2022~ FC Barcelona
2022~2022 FC Barcelona
2018~ Wolverhampton Wanderers
2018~2023 Wolverhampton Wanderers
2016~2018 Middlesbrough
2015~2016 Aston Villa
2013~2015 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%