80
RW
Adama Traoré
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama
RW 80 RM 79
|
|
25.01.1996
178cm
|
76kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
2
5
Level
16
70
74
77
77
66
73
52
76
76
44
44
53
53
58
58
44
Tốc độ
93
Sút
64
Chuyền bóng
67
Rê bóng
83
Phòng thủ
26
Thể chất
75
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
63
Lực sút
73
Sút xa
66
Chọn vị trí
70
Vô lê
51
Penalty
49
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
79
Chuyền dài
58
Đá phạt
44
Sút xoáy
67
Rê bóng
88
Giữ bóng
82
Khéo léo
83
Thăng bằng
75
Phản ứng
65
Kèm người
18
Lấy bóng
28
Cắt bóng
31
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
81
Thể lực
78
Quyết đoán
56
Nhảy
77
Bình tĩnh
74
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Adama mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fulham
2022~ FC Barcelona
2022~2022 FC Barcelona
2018~ Wolverhampton Wanderers
2018~2023 Wolverhampton Wanderers
2016~2018 Middlesbrough
2015~2016 Aston Villa
2013~2015 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%