85
RW
Adama Traoré
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama
RW 85 RWB 72
|
|
25.01.1996
178cm
|
72kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
2
5
Level
27
76
79
82
82
72
78
64
81
81
59
59
65
65
69
69
59
Tốc độ
98
Sút
71
Chuyền bóng
72
Rê bóng
89
Phòng thủ
46
Thể chất
84
Tốc độ
98
Tăng tốc
99
Dứt điểm
71
Lực sút
82
Sút xa
70
Chọn vị trí
69
Vô lê
59
Penalty
54
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
82
Chuyền dài
61
Đá phạt
50
Sút xoáy
72
Rê bóng
94
Giữ bóng
86
Khéo léo
88
Thăng bằng
91
Phản ứng
71
Kèm người
45
Lấy bóng
46
Cắt bóng
49
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
90
Thể lực
81
Quyết đoán
75
Nhảy
83
Bình tĩnh
77
TM đổ người
24
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
22
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Adama mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fulham
2022~ FC Barcelona
2022~2022 FC Barcelona
2018~ Wolverhampton Wanderers
2018~2023 Wolverhampton Wanderers
2016~2018 Middlesbrough
2015~2016 Aston Villa
2013~2015 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%