87
RW
Adama Traoré
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama
RW 87 LW 87
|
|
25.01.1996
178cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
2
5
Level
29
78
81
84
84
75
81
66
83
83
62
61
67
67
71
71
62
Tốc độ
100
Sút
72
Chuyền bóng
75
Rê bóng
91
Phòng thủ
48
Thể chất
88
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
71
Lực sút
85
Sút xa
71
Chọn vị trí
72
Vô lê
61
Penalty
56
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
84
Chuyền dài
63
Đá phạt
52
Sút xoáy
79
Rê bóng
96
Giữ bóng
88
Khéo léo
87
Thăng bằng
93
Phản ứng
78
Kèm người
47
Lấy bóng
48
Cắt bóng
51
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
94
Thể lực
83
Quyết đoán
82
Nhảy
87
Bình tĩnh
79
TM đổ người
26
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Adama mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fulham
2022~ FC Barcelona
2022~2022 FC Barcelona
2018~ Wolverhampton Wanderers
2018~2023 Wolverhampton Wanderers
2016~2018 Middlesbrough
2015~2016 Aston Villa
2013~2015 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%