87
RW
Adama Traoré
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama
RW
87
LW
87
178cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
2
5
Level
29
78
81
84
84
75
81
66
83
83
62
61
67
67
71
71
62
Tốc độ
100
Sút
72
Chuyền bóng
75
Rê bóng
91
Phòng thủ
48
Thể chất
88
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
71
Lực sút
85
Sút xa
71
Chọn vị trí
72
Vô lê
61
Penalty
56
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
84
Chuyền dài
63
Đá phạt
52
Sút xoáy
79
Rê bóng
96
Giữ bóng
88
Khéo léo
87
Thăng bằng
93
Phản ứng
78
Kèm người
47
Lấy bóng
48
Cắt bóng
51
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
94
Thể lực
83
Quyết đoán
82
Nhảy
87
Bình tĩnh
79
TM đổ người
26
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2022~ | FC Barcelona | |
2022~2022 | FC Barcelona | |
2018~ | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2016~2018 | Middlesbrough | |
2015~2016 | Aston Villa | |
2013~2015 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |