99
RW
Adama Traoré
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama
RW 99 RWB 85
|
|
25.01.1996
178cm
|
72kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
20
92
94
96
96
85
91
75
95
95
71
71
78
78
82
82
71
Tốc độ
104
Sút
88
Chuyền bóng
84
Rê bóng
100
Phòng thủ
57
Thể chất
98
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
88
Lực sút
103
Sút xa
85
Chọn vị trí
98
Vô lê
72
Penalty
47
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
101
Chuyền dài
68
Đá phạt
55
Sút xoáy
86
Rê bóng
106
Giữ bóng
95
Khéo léo
94
Thăng bằng
106
Phản ứng
95
Kèm người
57
Lấy bóng
52
Cắt bóng
65
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
105
Thể lực
97
Quyết đoán
86
Nhảy
83
Bình tĩnh
90
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Adama mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fulham
2022~ FC Barcelona
2022~2022 FC Barcelona
2018~ Wolverhampton Wanderers
2018~2023 Wolverhampton Wanderers
2016~2018 Middlesbrough
2015~2016 Aston Villa
2013~2015 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%