69
RM
Adama Traoré
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama
RM 69 RW 70
|
|
25.01.1996
178cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
2
5
Level
15
62
65
67
67
57
64
50
66
66
46
46
51
51
54
54
46
Tốc độ
83
Sút
57
Chuyền bóng
57
Rê bóng
73
Phòng thủ
33
Thể chất
72
Tốc độ
83
Tăng tốc
84
Dứt điểm
55
Lực sút
70
Sút xa
56
Chọn vị trí
56
Vô lê
45
Penalty
42
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
65
Chuyền dài
44
Đá phạt
38
Sút xoáy
65
Rê bóng
78
Giữ bóng
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Phản ứng
61
Kèm người
30
Lấy bóng
36
Cắt bóng
34
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
79
Thể lực
65
Quyết đoán
68
Nhảy
71
Bình tĩnh
63
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Adama mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fulham
2022~ FC Barcelona
2022~2022 FC Barcelona
2018~ Wolverhampton Wanderers
2018~2023 Wolverhampton Wanderers
2016~2018 Middlesbrough
2015~2016 Aston Villa
2013~2015 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%