86
RW
Adama Traoré
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama
RW 86 RWB 72
|
|
25.01.1996
178cm
|
72kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
2
5
Level
19
78
81
83
83
73
80
63
83
83
58
58
64
64
69
69
58
Tốc độ
96
Sút
72
Chuyền bóng
72
Rê bóng
92
Phòng thủ
43
Thể chất
86
Tốc độ
96
Tăng tốc
97
Dứt điểm
71
Lực sút
83
Sút xa
71
Chọn vị trí
77
Vô lê
68
Penalty
54
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
85
Chuyền dài
60
Đá phạt
48
Sút xoáy
75
Rê bóng
97
Giữ bóng
87
Khéo léo
88
Thăng bằng
95
Phản ứng
78
Kèm người
43
Lấy bóng
43
Cắt bóng
43
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
93
Thể lực
81
Quyết đoán
77
Nhảy
86
Bình tĩnh
79
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Adama mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fulham
2022~ FC Barcelona
2022~2022 FC Barcelona
2018~ Wolverhampton Wanderers
2018~2023 Wolverhampton Wanderers
2016~2018 Middlesbrough
2015~2016 Aston Villa
2013~2015 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%