87
ST
A. Martial
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anthony Martial
ST 87
|
|
05.12.1995
184cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
27
84
85
85
85
77
84
64
83
83
59
59
65
65
68
68
59
Tốc độ
90
Sút
83
Chuyền bóng
76
Rê bóng
88
Phòng thủ
47
Thể chất
74
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
86
Lực sút
84
Sút xa
81
Chọn vị trí
85
Vô lê
77
Penalty
83
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
75
Chuyền dài
67
Đá phạt
59
Sút xoáy
85
Rê bóng
90
Giữ bóng
88
Khéo léo
84
Thăng bằng
81
Phản ứng
83
Kèm người
41
Lấy bóng
45
Cắt bóng
48
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Quyết đoán
59
Nhảy
73
Bình tĩnh
83
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Anthony Martial mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sevilla FC
2022~2022 Sevilla FC
2015~ Manchester United
2015~2024 Manchester United
2013~2015 AS Monaco
2012~2013 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%