81
LW
A. Martial
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anthony Martial
LW 81
|
|
05.12.1995
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
17
76
78
78
78
70
77
57
77
77
51
51
59
59
62
62
51
Tốc độ
86
Sút
75
Chuyền bóng
71
Rê bóng
80
Phòng thủ
38
Thể chất
68
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
76
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
76
Vô lê
73
Penalty
78
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
74
Chuyền dài
60
Đá phạt
50
Sút xoáy
81
Rê bóng
81
Giữ bóng
79
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Phản ứng
79
Kèm người
32
Lấy bóng
34
Cắt bóng
40
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Quyết đoán
57
Nhảy
77
Bình tĩnh
78
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Anthony Martial mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sevilla FC
2022~2022 Sevilla FC
2015~ Manchester United
2015~2024 Manchester United
2013~2015 AS Monaco
2012~2013 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%