100
ST
A. Martial
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anthony Martial
ST 100 LM 100
|
|
05.12.1995
184cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
97
97
97
97
90
96
75
97
97
69
69
75
75
79
79
69
Tốc độ
100
Sút
94
Chuyền bóng
90
Rê bóng
102
Phòng thủ
54
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
96
Lực sút
97
Sút xa
90
Chọn vị trí
99
Vô lê
95
Penalty
88
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
91
Chuyền dài
84
Đá phạt
72
Sút xoáy
93
Rê bóng
104
Giữ bóng
101
Khéo léo
101
Thăng bằng
97
Phản ứng
98
Kèm người
49
Lấy bóng
50
Cắt bóng
53
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
95
Thể lực
95
Quyết đoán
77
Nhảy
94
Bình tĩnh
100
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Anthony Martial mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sevilla FC
2022~2022 Sevilla FC
2015~ Manchester United
2015~2024 Manchester United
2013~2015 AS Monaco
2012~2013 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%