93
LM
A. Martial
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anthony Martial
LM 93 ST 92
|
|
05.12.1995
184cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
89
90
90
90
83
89
70
90
90
65
65
71
71
74
74
65
Tốc độ
93
Sút
87
Chuyền bóng
82
Rê bóng
94
Phòng thủ
51
Thể chất
85
Tốc độ
95
Tăng tốc
91
Dứt điểm
89
Lực sút
89
Sút xa
84
Chọn vị trí
94
Vô lê
85
Penalty
81
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
86
Chuyền dài
78
Đá phạt
66
Sút xoáy
85
Rê bóng
96
Giữ bóng
93
Khéo léo
96
Thăng bằng
90
Phản ứng
91
Kèm người
45
Lấy bóng
49
Cắt bóng
52
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
87
Thể lực
92
Quyết đoán
72
Nhảy
91
Bình tĩnh
93
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Anthony Martial mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sevilla FC
2022~2022 Sevilla FC
2015~ Manchester United
2015~2024 Manchester United
2013~2015 AS Monaco
2012~2013 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%