71
ST
A. Martial
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anthony Martial
ST 71
|
|
05.12.1995
184cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
15
68
69
69
69
61
68
48
67
67
44
44
47
47
50
50
44
Tốc độ
69
Sút
68
Chuyền bóng
63
Rê bóng
72
Phòng thủ
30
Thể chất
57
Tốc độ
69
Tăng tốc
71
Dứt điểm
68
Lực sút
72
Sút xa
64
Chọn vị trí
67
Vô lê
67
Penalty
71
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
61
Chuyền dài
48
Đá phạt
48
Sút xoáy
72
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Phản ứng
66
Kèm người
23
Lấy bóng
29
Cắt bóng
30
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
65
Thể lực
48
Quyết đoán
48
Nhảy
72
Bình tĩnh
71
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Anthony Martial mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sevilla FC
2022~2022 Sevilla FC
2015~ Manchester United
2015~2024 Manchester United
2013~2015 AS Monaco
2012~2013 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%