84
LM
A. Martial
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anthony Martial
LM 84 ST 84
|
|
05.12.1995
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
81
83
83
83
74
81
60
81
81
54
54
61
61
64
64
54
Tốc độ
88
Sút
80
Chuyền bóng
73
Rê bóng
87
Phòng thủ
40
Thể chất
72
Tốc độ
89
Tăng tốc
88
Dứt điểm
83
Lực sút
83
Sút xa
75
Chọn vị trí
83
Vô lê
75
Penalty
80
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
75
Chuyền dài
61
Đá phạt
53
Sút xoáy
83
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Phản ứng
82
Kèm người
34
Lấy bóng
38
Cắt bóng
41
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Quyết đoán
58
Nhảy
79
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Anthony Martial mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sevilla FC
2022~2022 Sevilla FC
2015~ Manchester United
2015~2024 Manchester United
2013~2015 AS Monaco
2012~2013 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%