79
ST
A. Martial
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anthony Martial
ST 79 LM 81
|
|
05.12.1995
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
76
78
79
79
71
77
58
78
78
52
52
60
60
63
63
52
Tốc độ
88
Sút
75
Chuyền bóng
71
Rê bóng
82
Phòng thủ
40
Thể chất
70
Tốc độ
89
Tăng tốc
88
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
71
Chọn vị trí
77
Vô lê
73
Penalty
81
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
76
Chuyền dài
62
Đá phạt
54
Sút xoáy
84
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Khéo léo
87
Thăng bằng
82
Phản ứng
75
Kèm người
35
Lấy bóng
39
Cắt bóng
42
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Quyết đoán
59
Nhảy
80
Bình tĩnh
79
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Anthony Martial mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sevilla FC
2022~2022 Sevilla FC
2015~ Manchester United
2015~2024 Manchester United
2013~2015 AS Monaco
2012~2013 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%