86
LW
O. Dembélé
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ousmane Dembélé
LW
86
RW
86
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
25
77
82
83
83
76
82
62
83
83
52
52
62
62
66
66
52
Tốc độ
92
Sút
78
Chuyền bóng
79
Rê bóng
87
Phòng thủ
43
Thể chất
60
Tốc độ
92
Tăng tốc
93
Dứt điểm
77
Lực sút
84
Sút xa
78
Chọn vị trí
79
Vô lê
78
Penalty
77
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
83
Chuyền dài
78
Đá phạt
67
Sút xoáy
83
Rê bóng
90
Giữ bóng
85
Khéo léo
90
Thăng bằng
83
Phản ứng
80
Kèm người
48
Lấy bóng
37
Cắt bóng
43
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Quyết đoán
59
Nhảy
62
Bình tĩnh
82
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
23
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | FC Barcelona | |
2017~2023 | FC Barcelona | |
2016~2017 | Borussia Dortmund | |
2015~2016 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |