101
RW
O. Dembélé
22
23
93
96
98
98
88
95
74
96
96
63
63
74
74
79
79
63
Tốc độ
100
Sút
95
Chuyền bóng
90
Rê bóng
100
Phòng thủ
54
Thể chất
73
Tốc độ
98
Tăng tốc
103
Dứt điểm
101
Lực sút
88
Sút xa
93
Chọn vị trí
100
Vô lê
94
Penalty
92
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
100
Chuyền dài
92
Đá phạt
83
Sút xoáy
99
Rê bóng
104
Giữ bóng
97
Khéo léo
102
Thăng bằng
89
Phản ứng
99
Kèm người
56
Lấy bóng
48
Cắt bóng
56
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
64
Thể lực
91
Quyết đoán
73
Nhảy
76
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | FC Barcelona | |
2017~2023 | FC Barcelona | |
2016~2017 | Borussia Dortmund | |
2015~2016 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |