106
RW
O. Dembélé
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ousmane Dembélé
RW
106
LW
106
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
23
96
101
103
103
95
102
78
103
103
66
66
77
77
82
82
66
Tốc độ
108
Sút
95
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
52
Thể chất
85
Tốc độ
108
Tăng tốc
110
Dứt điểm
94
Lực sút
99
Sút xa
95
Chọn vị trí
104
Vô lê
96
Penalty
94
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
109
Chuyền dài
96
Đá phạt
94
Sút xoáy
106
Rê bóng
107
Giữ bóng
104
Khéo léo
110
Thăng bằng
91
Phản ứng
106
Kèm người
57
Lấy bóng
50
Cắt bóng
46
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
81
Thể lực
95
Quyết đoán
86
Nhảy
78
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | FC Barcelona | |
2017~2023 | FC Barcelona | |
2016~2017 | Borussia Dortmund | |
2015~2016 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |