78
RW
O. Dembélé
10
15
68
74
75
75
68
74
53
75
75
42
42
53
53
58
58
42
Tốc độ
83
Sút
68
Chuyền bóng
72
Rê bóng
78
Phòng thủ
33
Thể chất
51
Tốc độ
83
Tăng tốc
84
Dứt điểm
67
Lực sút
74
Sút xa
68
Chọn vị trí
72
Vô lê
68
Penalty
67
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
77
Chuyền dài
68
Đá phạt
57
Sút xoáy
73
Rê bóng
80
Giữ bóng
78
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Phản ứng
72
Kèm người
38
Lấy bóng
27
Cắt bóng
33
Đánh đầu
39
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
47
Thể lực
61
Quyết đoán
49
Nhảy
58
Bình tĩnh
73
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | FC Barcelona | |
2017~2023 | FC Barcelona | |
2016~2017 | Borussia Dortmund | |
2015~2016 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |