97
RW
O. Dembélé
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ousmane Dembélé
RW
97
CAM
97
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
34
87
93
94
94
88
94
74
94
94
64
63
74
74
78
78
64
Tốc độ
101
Sút
86
Chuyền bóng
92
Rê bóng
98
Phòng thủ
55
Thể chất
70
Tốc độ
100
Tăng tốc
103
Dứt điểm
84
Lực sút
93
Sút xa
85
Chọn vị trí
91
Vô lê
87
Penalty
86
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
96
Chuyền dài
89
Đá phạt
76
Sút xoáy
94
Rê bóng
99
Giữ bóng
97
Khéo léo
103
Thăng bằng
92
Phản ứng
92
Kèm người
57
Lấy bóng
57
Cắt bóng
53
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
66
Thể lực
81
Quyết đoán
68
Nhảy
77
Bình tĩnh
92
TM đổ người
25
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
32
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | FC Barcelona | |
2017~2023 | FC Barcelona | |
2016~2017 | Borussia Dortmund | |
2015~2016 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |