91
RW
O. Dembélé
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ousmane Dembélé
RW
91
LW
91
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
29
81
86
88
88
80
87
66
88
88
56
56
67
67
71
71
56
Tốc độ
97
Sút
82
Chuyền bóng
84
Rê bóng
92
Phòng thủ
46
Thể chất
64
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
81
Lực sút
88
Sút xa
82
Chọn vị trí
83
Vô lê
82
Penalty
81
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
90
Chuyền dài
82
Đá phạt
71
Sút xoáy
87
Rê bóng
94
Giữ bóng
90
Khéo léo
95
Thăng bằng
87
Phản ứng
84
Kèm người
52
Lấy bóng
41
Cắt bóng
47
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Quyết đoán
63
Nhảy
66
Bình tĩnh
86
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
27
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | FC Barcelona | |
2017~2023 | FC Barcelona | |
2016~2017 | Borussia Dortmund | |
2015~2016 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |