87
RM
O. Dembélé
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ousmane Dembélé
RM
90
RW
90
LM
90
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
22
81
85
87
87
78
85
62
87
87
52
52
63
63
68
68
52
Tốc độ
94
Sút
79
Chuyền bóng
81
Rê bóng
93
Phòng thủ
38
Thể chất
71
Tốc độ
96
Tăng tốc
92
Dứt điểm
81
Lực sút
84
Sút xa
71
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
76
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
87
Chuyền dài
75
Đá phạt
72
Sút xoáy
83
Rê bóng
97
Giữ bóng
88
Khéo léo
97
Thăng bằng
90
Phản ứng
88
Kèm người
34
Lấy bóng
35
Cắt bóng
41
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
71
Thể lực
84
Quyết đoán
59
Nhảy
64
Bình tĩnh
79
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | FC Barcelona | |
2017~2023 | FC Barcelona | |
2016~2017 | Borussia Dortmund | |
2015~2016 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |