100
CB
M. Hummels
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mats Hummels
CB 100
|
|
16.12.1988
191cm
|
94kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
20
85
86
85
85
91
88
95
88
88
97
97
93
93
92
92
97
Tốc độ
84
Sút
73
Chuyền bóng
90
Rê bóng
89
Phòng thủ
98
Thể chất
96
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
70
Lực sút
84
Sút xa
68
Chọn vị trí
84
Vô lê
76
Penalty
78
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
82
Chuyền dài
102
Đá phạt
71
Sút xoáy
86
Rê bóng
86
Giữ bóng
95
Khéo léo
84
Thăng bằng
98
Phản ứng
92
Kèm người
99
Lấy bóng
94
Cắt bóng
97
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
101
Thể lực
90
Quyết đoán
92
Nhảy
96
Bình tĩnh
98
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2019~ Borussia Dortmund
2016~2019 Bayern Munich
2009~2016 Borussia Dortmund
2008~2009 Borussia Dortmund
2007~2009 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%