110
CB
M. Hummels
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mats Hummels
CB 110
|
|
16.12.1988
191cm
|
92kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
3
5
Level
24
99
100
99
99
104
101
106
101
101
107
107
104
104
104
104
107
Tốc độ
98
Sút
91
Chuyền bóng
104
Rê bóng
102
Phòng thủ
108
Thể chất
106
Tốc độ
100
Tăng tốc
97
Dứt điểm
90
Lực sút
99
Sút xa
87
Chọn vị trí
96
Vô lê
88
Penalty
89
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
95
Chuyền dài
110
Đá phạt
86
Sút xoáy
100
Rê bóng
104
Giữ bóng
101
Khéo léo
96
Thăng bằng
110
Phản ứng
103
Kèm người
108
Lấy bóng
108
Cắt bóng
109
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
109
Thể lực
102
Quyết đoán
104
Nhảy
110
Bình tĩnh
110
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm CLB Cho mượn
2019~ Borussia Dortmund
2016~2019 Bayern Munich
2009~2016 Borussia Dortmund
2008~2009 Borussia Dortmund
2007~2009 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%