115
CB
M. Hummels
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mats Hummels
CB 115
|
|
16.12.1988
191cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
29
102
103
102
102
109
105
112
105
105
112
112
109
109
108
108
112
Tốc độ
102
Sút
91
Chuyền bóng
107
Rê bóng
108
Phòng thủ
113
Thể chất
111
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
88
Lực sút
102
Sút xa
90
Chọn vị trí
97
Vô lê
90
Penalty
90
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
93
Chuyền dài
115
Đá phạt
88
Sút xoáy
102
Rê bóng
109
Giữ bóng
108
Khéo léo
100
Thăng bằng
115
Phản ứng
107
Kèm người
112
Lấy bóng
114
Cắt bóng
115
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
114
Sức mạnh
113
Thể lực
109
Quyết đoán
112
Nhảy
114
Bình tĩnh
117
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2019~ Borussia Dortmund
2016~2019 Bayern Munich
2009~2016 Borussia Dortmund
2008~2009 Borussia Dortmund
2007~2009 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%