91
CB
M. Hummels
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mats Hummels
CB 91
|
|
16.12.1988
191cm
|
96kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
27
74
74
72
72
81
76
87
75
75
88
88
83
83
81
81
88
Tốc độ
62
Sút
64
Chuyền bóng
80
Rê bóng
76
Phòng thủ
92
Thể chất
81
Tốc độ
69
Tăng tốc
54
Dứt điểm
63
Lực sút
76
Sút xa
56
Chọn vị trí
63
Vô lê
67
Penalty
73
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
70
Chuyền dài
89
Đá phạt
60
Sút xoáy
71
Rê bóng
74
Giữ bóng
83
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Phản ứng
91
Kèm người
93
Lấy bóng
93
Cắt bóng
92
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
89
Thể lực
71
Quyết đoán
76
Nhảy
75
Bình tĩnh
92
TM đổ người
26
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
21
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2019~ Borussia Dortmund
2016~2019 Bayern Munich
2009~2016 Borussia Dortmund
2008~2009 Borussia Dortmund
2007~2009 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%