105
CB
M. Hummels
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mats Hummels
CB 105
|
|
16.12.1988
191cm
|
96kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
22
94
95
94
94
99
97
102
95
95
102
102
99
99
98
98
102
Tốc độ
91
Sút
86
Chuyền bóng
98
Rê bóng
97
Phòng thủ
102
Thể chất
100
Tốc độ
95
Tăng tốc
88
Dứt điểm
87
Lực sút
89
Sút xa
83
Chọn vị trí
92
Vô lê
86
Penalty
81
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
88
Chuyền dài
108
Đá phạt
78
Sút xoáy
95
Rê bóng
95
Giữ bóng
101
Khéo léo
93
Thăng bằng
106
Phản ứng
98
Kèm người
100
Lấy bóng
101
Cắt bóng
105
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
105
Thể lực
91
Quyết đoán
101
Nhảy
102
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2019~ Borussia Dortmund
2016~2019 Bayern Munich
2009~2016 Borussia Dortmund
2008~2009 Borussia Dortmund
2007~2009 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%