113
CB
M. Hummels
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mats Hummels
CB 113
|
|
16.12.1988
191cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
25
101
102
101
101
106
104
110
103
103
110
110
107
107
106
106
110
Tốc độ
101
Sút
93
Chuyền bóng
106
Rê bóng
104
Phòng thủ
112
Thể chất
108
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
94
Lực sút
98
Sút xa
87
Chọn vị trí
100
Vô lê
85
Penalty
89
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
94
Chuyền dài
114
Đá phạt
85
Sút xoáy
102
Rê bóng
105
Giữ bóng
104
Khéo léo
99
Thăng bằng
114
Phản ứng
103
Kèm người
112
Lấy bóng
113
Cắt bóng
113
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
112
Sức mạnh
111
Thể lực
103
Quyết đoán
107
Nhảy
112
Bình tĩnh
112
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2019~ Borussia Dortmund
2016~2019 Bayern Munich
2009~2016 Borussia Dortmund
2008~2009 Borussia Dortmund
2007~2009 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%