107
CB
M. Hummels
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mats Hummels
CB
107
191cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
3
5
Level
25
98
97
96
96
100
98
103
97
97
104
104
100
100
99
99
104
Tốc độ
95
Sút
90
Chuyền bóng
98
Rê bóng
97
Phòng thủ
104
Thể chất
102
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
95
Lực sút
95
Sút xa
78
Chọn vị trí
97
Vô lê
85
Penalty
81
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
86
Chuyền dài
108
Đá phạt
72
Sút xoáy
98
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
93
Thăng bằng
108
Phản ứng
101
Kèm người
105
Lấy bóng
103
Cắt bóng
104
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
107
Thể lực
93
Quyết đoán
103
Nhảy
107
Bình tĩnh
109
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Borussia Dortmund | |
2016~2019 | Bayern Munich | |
2009~2016 | Borussia Dortmund | |
2008~2009 | Borussia Dortmund | |
2007~2009 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |