99
CAM
N. Fekir
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nabil Fekir
CAM
99
RM
98
ST
94
173cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
21
91
95
96
96
89
96
71
95
95
60
60
67
67
72
72
60
Tốc độ
95
Sút
95
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
41
Thể chất
88
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
93
Lực sút
96
Sút xa
103
Chọn vị trí
96
Vô lê
84
Penalty
89
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
90
Chuyền dài
91
Đá phạt
94
Sút xoáy
89
Rê bóng
103
Giữ bóng
96
Khéo léo
95
Thăng bằng
103
Phản ứng
93
Kèm người
34
Lấy bóng
51
Cắt bóng
34
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
89
Thể lực
89
Quyết đoán
86
Nhảy
83
Bình tĩnh
98
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Betis | |
2011~2019 | Olympique Lyon | |
2010~2011 | AS 생프리에스트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |