96
CAM
N. Fekir
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nabil Fekir
CAM
96
RM
96
ST
93
173cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
4
Level
18
90
93
94
94
89
93
75
93
93
68
68
73
73
77
77
68
Tốc độ
97
Sút
93
Chuyền bóng
90
Rê bóng
97
Phòng thủ
55
Thể chất
88
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
88
Lực sút
98
Sút xa
102
Chọn vị trí
96
Vô lê
88
Penalty
91
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
87
Chuyền dài
86
Đá phạt
98
Sút xoáy
91
Rê bóng
102
Giữ bóng
90
Khéo léo
95
Thăng bằng
102
Phản ứng
90
Kèm người
39
Lấy bóng
77
Cắt bóng
46
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
90
Thể lực
89
Quyết đoán
87
Nhảy
86
Bình tĩnh
101
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Betis | |
2011~2019 | Olympique Lyon | |
2010~2011 | AS 생프리에스트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |