95
CAM
N. Fekir
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nabil Fekir
CAM
95
ST
90
173cm
|
78kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
87
91
92
92
85
92
64
91
91
51
51
60
60
65
65
51
Tốc độ
89
Sút
89
Chuyền bóng
87
Rê bóng
96
Phòng thủ
31
Thể chất
81
Tốc độ
90
Tăng tốc
89
Dứt điểm
90
Lực sút
91
Sút xa
93
Chọn vị trí
91
Vô lê
80
Penalty
77
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
83
Chuyền dài
85
Đá phạt
83
Sút xoáy
81
Rê bóng
99
Giữ bóng
97
Khéo léo
91
Thăng bằng
91
Phản ứng
90
Kèm người
21
Lấy bóng
37
Cắt bóng
28
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
83
Thể lực
84
Quyết đoán
77
Nhảy
74
Bình tĩnh
89
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Betis | |
2011~2019 | Olympique Lyon | |
2010~2011 | AS 생프리에스트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |