84
CAM
N. Fekir
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nabil Fekir
ST
81
CAM
84
RM
84
173cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
20
78
80
81
81
76
81
62
81
81
53
53
59
59
63
63
53
Tốc độ
78
Sút
80
Chuyền bóng
80
Rê bóng
83
Phòng thủ
38
Thể chất
81
Tốc độ
76
Tăng tốc
82
Dứt điểm
81
Lực sút
79
Sút xa
84
Chọn vị trí
83
Vô lê
78
Penalty
75
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
85
Chuyền dài
76
Đá phạt
86
Sút xoáy
84
Rê bóng
83
Giữ bóng
86
Khéo léo
83
Thăng bằng
87
Phản ứng
75
Kèm người
35
Lấy bóng
43
Cắt bóng
35
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
83
Thể lực
80
Quyết đoán
81
Nhảy
69
Bình tĩnh
90
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Betis | |
2011~2019 | Olympique Lyon | |
2010~2011 | AS 생프리에스트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |