101
CAM
N. Fekir
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nabil Fekir
CAM 101 RM 101 ST 96
|
|
18.07.1993
173cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
3
Level
18
93
97
98
98
93
98
80
98
98
72
72
79
79
82
82
72
Tốc độ
101
Sút
94
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
60
Thể chất
92
Tốc độ
101
Tăng tốc
103
Dứt điểm
89
Lực sút
101
Sút xa
100
Chọn vị trí
101
Vô lê
90
Penalty
94
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
100
Chuyền dài
89
Đá phạt
102
Sút xoáy
97
Rê bóng
105
Giữ bóng
97
Khéo léo
100
Thăng bằng
105
Phản ứng
96
Kèm người
43
Lấy bóng
84
Cắt bóng
51
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
94
Thể lực
93
Quyết đoán
90
Nhảy
84
Bình tĩnh
103
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Sút má ngoài
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2019~ Real Betis
2011~2019 Olympique Lyon
2010~2011 AS 생프리에스트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%