101
CAM
N. Fekir
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nabil Fekir
CAM
101
RM
101
ST
96
173cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
3
Level
18
93
97
98
98
93
98
80
98
98
72
72
79
79
82
82
72
Tốc độ
101
Sút
94
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
60
Thể chất
92
Tốc độ
101
Tăng tốc
103
Dứt điểm
89
Lực sút
101
Sút xa
100
Chọn vị trí
101
Vô lê
90
Penalty
94
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
100
Chuyền dài
89
Đá phạt
102
Sút xoáy
97
Rê bóng
105
Giữ bóng
97
Khéo léo
100
Thăng bằng
105
Phản ứng
96
Kèm người
43
Lấy bóng
84
Cắt bóng
51
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
94
Thể lực
93
Quyết đoán
90
Nhảy
84
Bình tĩnh
103
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Betis | |
2011~2019 | Olympique Lyon | |
2010~2011 | AS 생프리에스트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |