82
CAM
N. Fekir
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nabil Fekir
CAM
82
ST
78
173cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
75
78
79
79
73
79
58
78
78
49
49
55
55
60
60
49
Tốc độ
75
Sút
77
Chuyền bóng
76
Rê bóng
84
Phòng thủ
34
Thể chất
74
Tốc độ
75
Tăng tốc
75
Dứt điểm
77
Lực sút
79
Sút xa
77
Chọn vị trí
77
Vô lê
73
Penalty
77
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
78
Chuyền dài
71
Đá phạt
75
Sút xoáy
77
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
85
Thăng bằng
85
Phản ứng
76
Kèm người
32
Lấy bóng
37
Cắt bóng
29
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
77
Thể lực
76
Quyết đoán
69
Nhảy
66
Bình tĩnh
84
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Betis | |
2011~2019 | Olympique Lyon | |
2010~2011 | AS 생프리에스트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |