105
CAM
N. Fekir
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nabil Fekir
CAM
105
173cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
4
Level
25
96
100
101
101
97
102
80
101
101
69
69
77
77
81
81
69
Tốc độ
100
Sút
98
Chuyền bóng
103
Rê bóng
103
Phòng thủ
53
Thể chất
94
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
98
Lực sút
100
Sút xa
100
Chọn vị trí
97
Vô lê
91
Penalty
94
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
104
Chuyền dài
99
Đá phạt
102
Sút xoáy
104
Rê bóng
106
Giữ bóng
100
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
99
Kèm người
42
Lấy bóng
65
Cắt bóng
47
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
95
Thể lực
97
Quyết đoán
94
Nhảy
85
Bình tĩnh
100
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 05 - Chẵn 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Betis | |
2011~2019 | Olympique Lyon | |
2010~2011 | AS 생프리에스트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |