82
CM
M. Grujić
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Grujić
CM 82 CDM 82
|
|
13.04.1996
191cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
18
78
78
77
77
79
77
79
78
78
78
78
78
78
78
78
78
Tốc độ
81
Sút
76
Chuyền bóng
76
Rê bóng
75
Phòng thủ
77
Thể chất
83
Tốc độ
85
Tăng tốc
77
Dứt điểm
77
Lực sút
84
Sút xa
69
Chọn vị trí
85
Vô lê
67
Penalty
70
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
70
Chuyền dài
80
Đá phạt
56
Sút xoáy
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Phản ứng
67
Kèm người
69
Lấy bóng
84
Cắt bóng
78
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
82
Thể lực
90
Quyết đoán
80
Nhảy
70
Bình tĩnh
74
TM đổ người
15
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Marko Grujić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Porto
2020~2021 FC Porto
2018~2018 Cardiff city
2018~2020 Hertha Berlin
2016~2016 레드 스타 FC
2016~2021 Liverpool
2014~2014 FK 콜루바라 라자레바츠
2014~2016 레드 스타 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%