104
CM
M. Grujić
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Grujić
CM 104 CDM 104
|
|
13.04.1996
191cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
100
100
98
98
101
100
101
99
99
100
100
97
97
98
98
100
Tốc độ
88
Sút
96
Chuyền bóng
97
Rê bóng
102
Phòng thủ
99
Thể chất
101
Tốc độ
92
Tăng tốc
85
Dứt điểm
98
Lực sút
100
Sút xa
91
Chọn vị trí
102
Vô lê
89
Penalty
84
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
89
Chuyền dài
103
Đá phạt
77
Sút xoáy
93
Rê bóng
104
Giữ bóng
106
Khéo léo
94
Thăng bằng
82
Phản ứng
102
Kèm người
97
Lấy bóng
103
Cắt bóng
99
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
103
Thể lực
100
Quyết đoán
100
Nhảy
102
Bình tĩnh
106
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Marko Grujić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Porto
2020~2021 FC Porto
2018~2018 Cardiff city
2018~2020 Hertha Berlin
2016~2016 레드 스타 FC
2016~2021 Liverpool
2014~2014 FK 콜루바라 라자레바츠
2014~2016 레드 스타 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%