99
CM
M. Grujić
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Grujić
CM 99 CDM 98
|
|
13.04.1996
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
91
93
91
91
96
94
95
92
92
93
93
91
91
91
91
93
Tốc độ
85
Sút
85
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
92
Thể chất
95
Tốc độ
87
Tăng tốc
84
Dứt điểm
83
Lực sút
96
Sút xa
84
Chọn vị trí
94
Vô lê
83
Penalty
75
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
79
Chuyền dài
98
Đá phạt
71
Sút xoáy
88
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
90
Thăng bằng
78
Phản ứng
93
Kèm người
90
Lấy bóng
96
Cắt bóng
94
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
97
Thể lực
93
Quyết đoán
96
Nhảy
93
Bình tĩnh
93
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Marko Grujić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Porto
2020~2021 FC Porto
2018~2018 Cardiff city
2018~2020 Hertha Berlin
2016~2016 레드 스타 FC
2016~2021 Liverpool
2014~2014 FK 콜루바라 라자레바츠
2014~2016 레드 스타 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%