79
CM
M. Grujić
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Grujić
CM 79
|
|
13.04.1996
191cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
75
75
73
73
76
74
77
74
74
76
76
76
76
75
75
76
Tốc độ
77
Sút
72
Chuyền bóng
73
Rê bóng
71
Phòng thủ
75
Thể chất
79
Tốc độ
81
Tăng tốc
74
Dứt điểm
73
Lực sút
80
Sút xa
64
Chọn vị trí
80
Vô lê
66
Penalty
65
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
66
Chuyền dài
76
Đá phạt
51
Sút xoáy
68
Rê bóng
71
Giữ bóng
78
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Phản ứng
67
Kèm người
71
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
78
Thể lực
85
Quyết đoán
80
Nhảy
66
Bình tĩnh
68
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Marko Grujić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Porto
2020~2021 FC Porto
2018~2018 Cardiff city
2018~2020 Hertha Berlin
2016~2016 레드 스타 FC
2016~2021 Liverpool
2014~2014 FK 콜루바라 라자레바츠
2014~2016 레드 스타 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%