79
CM
M. Grujić
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Grujić
CM
79
191cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
75
75
73
73
76
74
77
74
74
76
76
76
76
75
75
76
Tốc độ
77
Sút
72
Chuyền bóng
73
Rê bóng
71
Phòng thủ
75
Thể chất
79
Tốc độ
81
Tăng tốc
74
Dứt điểm
73
Lực sút
80
Sút xa
64
Chọn vị trí
80
Vô lê
66
Penalty
65
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
66
Chuyền dài
76
Đá phạt
51
Sút xoáy
68
Rê bóng
71
Giữ bóng
78
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Phản ứng
67
Kèm người
71
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
78
Thể lực
85
Quyết đoán
80
Nhảy
66
Bình tĩnh
68
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | FC Porto | |
2020~2021 | FC Porto | |
2018~2018 | Cardiff city | |
2018~2020 | Hertha Berlin | |
2016~2016 | 레드 스타 FC | |
2016~2021 | Liverpool | |
2014~2014 | FK 콜루바라 라자레바츠 | |
2014~2016 | 레드 스타 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |