102
CM
M. Grujić
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Grujić
CM 102 CDM 101
|
|
13.04.1996
191cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
26
98
99
97
97
99
99
98
97
97
97
97
95
95
95
95
97
Tốc độ
91
Sút
93
Chuyền bóng
95
Rê bóng
102
Phòng thủ
96
Thể chất
98
Tốc độ
96
Tăng tốc
87
Dứt điểm
96
Lực sút
99
Sút xa
87
Chọn vị trí
100
Vô lê
85
Penalty
82
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
86
Chuyền dài
99
Đá phạt
75
Sút xoáy
93
Rê bóng
105
Giữ bóng
104
Khéo léo
95
Thăng bằng
87
Phản ứng
97
Kèm người
94
Lấy bóng
99
Cắt bóng
97
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
99
Thể lực
97
Quyết đoán
98
Nhảy
101
Bình tĩnh
101
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 07 - Chẵn 27
Xem Marko Grujić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Porto
2020~2021 FC Porto
2018~2018 Cardiff city
2018~2020 Hertha Berlin
2016~2016 레드 스타 FC
2016~2021 Liverpool
2014~2014 FK 콜루바라 라자레바츠
2014~2016 레드 스타 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%