94
CM
M. Grujić
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Grujić
CM 94 CDM 93
|
|
13.04.1996
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
90
90
89
89
91
90
90
90
90
89
89
89
89
89
89
89
Tốc độ
88
Sút
86
Chuyền bóng
87
Rê bóng
92
Phòng thủ
89
Thể chất
90
Tốc độ
91
Tăng tốc
86
Dứt điểm
86
Lực sút
93
Sút xa
83
Chọn vị trí
91
Vô lê
75
Penalty
76
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
77
Chuyền dài
93
Đá phạt
66
Sút xoáy
87
Rê bóng
94
Giữ bóng
96
Khéo léo
85
Thăng bằng
79
Phản ứng
88
Kèm người
86
Lấy bóng
91
Cắt bóng
89
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
90
Thể lực
94
Quyết đoán
88
Nhảy
91
Bình tĩnh
92
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Marko Grujić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Porto
2020~2021 FC Porto
2018~2018 Cardiff city
2018~2020 Hertha Berlin
2016~2016 레드 스타 FC
2016~2021 Liverpool
2014~2014 FK 콜루바라 라자레바츠
2014~2016 레드 스타 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%